DANH MỤC KIỂM TRA, BẢO DƯỠNG XE NÂNG ĐỊNH KỲ 6 THÁNG
Xe nâng Kiểm tra đình kỳ 6 tháng/ lần ( 1200h) cần kiểm tra các danh mục sau:
1 | ĐỘNG CƠ/ ENGINE |
□ | Kiểm tra tình trạng khởi động và tiếng ồn bất thường/ Check startup condition and abnormal noise |
□ | Kiểm tra màu khí xả, tiếng ồn của khí xả/ Check exhausts gas color, exhaust sound |
□ | Kiểm tra ga/ Check acceleration |
□ | Kiểm tra bẩn và hư hỏng lọc gió/ Check contamination and damage of air element |
□ | Kiểm tra nứt vỡ, biến dạng và hư hỏng vỏ bầu lọc gió/ Check cracking, deformation and damage of air cleaner case |
□ | Kiểm tra mức dầu và bẩn/ Check oil level and contamination |
□ | Kiểm tra rò rỉ dầu/ Check oil leakage |
□ | Kiểm tra rò rỉ nhiên liệu/ Check fuel leakage |
□ | Kiểm tra nứt vỡ và hư hỏng bình nhiên liệu/ Fuel tank crack and damage |
□ | Kiểm tra mức nước làm mát và rò rỉ, hư hỏng ống nước/ Check coolant level and leakage, hose damage |
□ | Kiểm tra độ căng, mòn và hư hỏng dây cua roa/ Check belt deflection, wear and damage |
□ | Thay dầu động cơ/ Replace of engine oil |
□ | Thay lọc dầu động cơ/ Replace oil filter cartridge |
□ | Xả nước lọc nhiên liệu/ Fuel filter water drain |
□ | Thay lọc nhiên liệu/ Fuel tiler cartridge replacement |
□ | Thay lọc gió/ Air cleaner element replacement |
2 | TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN |
□ | Kiểm tra mức dầu hộp số/ Check transmission oil level |
□ | Kiểm tra rò rỉ và bẩn dầu hộp số/ Check transmission oil leakage and contamination |
□ | Kiểm tra tình trạng hoạt động của bàn đạp côn/ Check inching pedal operating condition |
□ | Kiểm tra chiều cao bàn đạp/ Check pedal height |
□ | Kiểm tra mức dầu cầu/ Check differential gear oil level |
□ | Kiểm tra rò rỉ và bẩn dầu cầu/ Check differential gear oil leakage and contamination |
□ | Kiểm tra cần điều khiển tiến lùi và đèn số trung gian/ Check forward/ Reverse lever & lighting of neutral lamp |
□ | Thay dầu hộp số/ Transmission oil replacement |
□ | Thay lọc thô dầu hộp số/ Strainer replacement |
□ | Thay lọc dầu hộp số/ Line filter cartridge replacement |
□ | Thay dầu cầu/ Differential gear oil replacement |
□ | Kiểm tra lỏng ở khớp nối trục truyền động/ Drive shaft looseness at connection |
3 | HỆ THỐNG LÁI/ STEERING SYSTEM |
□ | Kiểm tra hoạt động của vô lăng/ Check steering wheel operation |
□ | Kiểm tra rò rỉ van lái/ Check steering valve for leakage |
□ | Kiểm tra lỏng, rơ, hư hỏng đối với thanh nối, tay nối/ Check rod and arm for loosening, play and damage |
□ | Kiểm tra rơ, tiếng ồn bất thường, nứt vỡ, hư hỏng của khớp nối/ Check knuckle for play, abnormal noise, cracking, damage |
□ | Kiểm tra rò rỉ xi lanh lái/ Check power steering cylinder for oil leakage |
□ | Kiểm tra hư hỏng tuy ô/ Check hose pipe damage |
4 | HỆ THỐNG PHANH/ BRAKING SYSTEM |
□ | Kiểm tra hành trình bàn đạp phanh và hiệu quả phanh/ Check brake pedal stroke and braking effect |
□ | Kiểm tra độ rơ và chiều cao bàn đạp khi ấn/ Check play and pedal height when depressed |
□ | Kiểm tra hoạt động của bàn đạp côn/ Check inching pedal operation |
□ | Kiểm tra lực kéo phanh tay, hiệu quả phanh/ Check parking brake operating effort, braking effect |
□ | Kiểm tra tuy ô, đường ống về rò rỉ, hư hỏng, tình trạng lắp đặt/ Check hose and piping for leakage, damage and installation condition |
□ | Kiểm tra mức dầu phanh và bẩn/ Check reservoir tank oil level and contamination |
□ | Thay dầu phanh/ Brake oil replacement |
5 | THIẾT BỊ CÔNG TÁC/ LOADING EQUIPMENT |
□ | Kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị công tác/ Check work equipment operating condition |
□ | Kiểm tra biến dạng, nứt vỡ và hư hỏng đối với càng, khóa hãm càng/ Check fork and fork stopper deformation, crack and damage |
□ | Kiểm tra biến dạng, nứt vỡ và hư hỏng đối với trụ nâng, gối đỡ/ Check mast and lift brackets for deformation, crack and damage |
□ | Kiểm tra độ căng của xích/ Check chain tension |
□ | Bôi trơn xích/ Chain lubrication |
□ | Kiểm tra lỏng bu lông, nứt vỡ, hư hỏng và biến dạng giá đỡ hàng/ Check load backrest mounting bolt looseness, cracking, damage and deformation |
□ | Kiểm tra lỏng ốc hãm ty xi lanh nghiêng/ Check looseness of tilt cylinder rod and locknut |
6 | HỆ THỐNG THỦY LỰC/ HYDRAULIC SYSTEM |
□ | Kiểm tra rò rỉ dầu, rung và tiếng ồn bất thường ở bơm thủy lực/ Check hydraulic pump for oil leakage, abnormal vibration and noise |
□ | Kiểm tra tình trạng hoạt động của xy lanh nâng và xi lanh nghiêng, rò rỉ dầu/ Check lift cylinder and tilt cylinder operating condition and oil leakage |
□ | Kiểm tra xy lanh nâng, xi lanh nghiêng về móp méo, nứt, cong, xước và lỏng bu lông bắt/ Check lift cylinder and tilt cylinder for dents, cracking, bends, scratches and mounting bolt looseness |
□ | Kiểm tra tình trạng hoạt động của van thủy lực, rò rỉ dầu và lỏng bu lông/ Check control valve operating condition and oil leakage and mounting bolt looseness |
□ | Kiểm tra mức dầu thủy lực, bẩn và rò rỉ/ Check hydraulic tank oil level, contamination and oil leakage |
□ | Kiểm tra hư hỏng, rò rỉ dầu và biến dạng tuy ô, đường ống/ Check piping for damage, oil leakage and deformation |
□ | Kiểm tra lỏng hoặc mất kẹp đường ống/ Check piping clip loosening and slipping off |
□ | Thay dầu thủy lực/ Hydraulic oil replacement |
□ | Thay lọc hồi dầu thủy lực/ Hydraulic line filter replacement |
7 | HỆ THỐNG ĐIỆN/ ELECTRIC SYSTEM |
□ | Kiểm tra mức nước ắc quy/ Check battery electrolyte level |
□ | Kiểm tra dây điện về lỏng, hư hỏng ở giắc nối/ Check wiring for looseness and damages at connection |
8 | THIẾT BỊ DI CHUYỂN/ TRAVELING EQUIPMENT |
□ | Kiểm tra nứt vỡ, hư hỏng lốp/ Check tire crack and damage |
□ | Kiểm tra chiều cao ta lông và mòn lốp bất thường/ Check tire tread depth and abnormal wear |
□ | Kiểm tra rơ và ồn bất thường bi bánh trước/ Check play and abnormal noise of front wheel bearing |
□ | Kiểm tra rơ và ồn bất thường bi bánh sau/ Check play and abnormal noise of rear wheel bearing |
□ | Kiểm tra lỏng ê cu, bu lông bánh xe/ Check looseness of wheel nut and bolt |
□ | Kiểm tra biến dạng, nứt vỡ, hư hỏng bánh xe/ Check wheel deformation, cracking and damage |
9 | THIẾT BỊ AN TOÀN, KHUNG XE, V.V.../ SAFETY DEVICES, CHASSIS, ETC |
□ | Kiểm tra lỏng, biến dạng, hư hỏng và nứt vỡ bu lông khung mái che ca bin / Check overhead guard for looseness, deformation, damage and cracking of mounting bolt |
□ | Kiểm tra hoạt động của ghế, lỏng và hư hỏng bu lông, hư hỏng dây an toàn/ Check seat operation, looseness and damage of mounting bolt, and seat belt damage |
□ | Kiểm tra đèn tín hiệu về độ sáng, nháy, bẩn và hư hỏng/ Check turn signal lamp for lighting and flashing operations, contamination and damage |
□ | Kiểm tra hoạt động của còi báo, âm lượng còi báo/ Check alarms operation, sound volume and tone |
□ | Kiểm tra tình trạng thiết bị chiếu sáng (đèn pha, đèn đỗ, đèn phanh, đèn lùi)/ Check lighting device operating condition (Head lamp, clearance lamp, brake lamp and backup lamp) |
□ | Kiểm tra tình trạng hoạt động, lắp đặt, gãy vỡ và nước vào thiết bị chiếu sáng/ Check lighting instrument operating condition, installation condition, breakage and water entry |
□ | Kiểm tra bẩn, hư hỏng, phản chiếu và tình trạng lắp đặt gương/ Check rear view mirror contamination, damage, reflection and installation condition |
□ | Kiểm tra hoạt động của còi lùi/ Check backup buzzer performance |
□ | Kiểm tra chức năng khóa di chuyển, khóa nâng hạ và an toàn số trung gian/ Check travel interlock, lift interlock and neutral safety |
□ | Kiểm tra còi cảnh báo phanh đỗ/ Check parking brake reminder buzzer |
□ | Bôi trơn/ Lubrication |
10 | KIỂM TRA TỔNG THỂ/ COMPREHENSIVE TEST |
□ | Kiểm tra hoạt vận hành của các thiết bị/ Check operation of various devices |
□ | Kiểm tra rung, ồn, mùi và nóng bất thường/ Check for abnormal vibration, noise, odor and heating |