CÁC LỖI XE NÂNG ĐIỆN KOMATSU 1.5 TẤN
Xe nâng điện Komatsu là một lựa chọn tối ưu với người sử dụng bở sự bền bỉ và khoẻ, tuy nhiên theo thời gian thì chúng cũng sẽ bị hao mòn và gặp một số lỗi, mỗi model khác nhau sẽ có nhứng mã lỗi khác nhau, dưới đây là một số lỗi thường gặp đối với xe nâng điện komatsu FB15-12:
Komatsu forklift FB15M-12 Fault Codes List
Các lỗi xe điện komatsu 1.5 tấn (FB15-12)
MÃ LỖI ALA
Code | Description Malfunction |
ALA-5206 | Starting Switch Transferred в Position ON, In the The It's time As Lever Mansagement Lift Installed в Position Great From Neutral. |
Công tắc khởi động chuyển sang vị trí ON cùng thời điểm cần điều khiển nâng ở vị trí nâng hạ. | |
ALA-5207 | Starting Switch Transferred в Position ON, At the It's time As Lever Management Tilt Installed в Position Great From Neutral. |
Công tắc khởi động chuyển vị trí ON cùng thời điểm cần điều khiển nghiêng hoạt động | |
ALA-5208 | Starting Switch Transferred в Position ON в The It's timeAs Lever Att 1 Management Work Equipment 1 Installed в Position Great From Neutral. |
Công tắc khởi động ở vị trí mở cùng thời điểm với một cơ cấu chấp hành đang ở ị trí hoạt động (không phải vị trí trung gian) | |
ALA-5209 | Starting Switch Transferred в Position ON, в The TemporaryBedroom As Lever Att 2 Management Work Equipment 2 Installed в Position Great From Neutral. |
Công tắc khởi động ở vị trí ON cùng thời điểm có 2 cơ cấu chấp hành đang ở vị trí hoạt động | |
ALA-5210 | Starting Switch Transferred в Position ON, в The TemporaryBedroom As Lever Att 3 Management Work Equipment 3 Installed в Position Great From Neutral. |
Công tắc khởi động được bật cùng thời điểm có 3 cơ cấu chấp hành đang ở vị trí hoạt động. | |
ALA-5229 * | Automatic Function Adjustment Angle HorizonIn Tilt Disables Before Or After OnProposals Stop. |
Chức năng tụ động điều chỉnh góc nghiêng không hoạt động | |
ALA-5255 * | Incorrect control of automatic paging Angle of the horizontal slope. |
1. Move the tilt control lever to the Military Direction. | |
2. Enable Buttons Horizontal Tilt в The time As Lever Management Tilt FindsSmiling в Horizontal Position. | |
3. Enable Automatic Functions HorizonIn Tilt в The It's time As On Car MouthNovlene Cargo. | |
Lỗi tự động điều khiển góc nghiêng không chính xác |
* The machine is equipped with automatic adjustment of the angle of the horizontal inclination.
* Những lối này áp dụng cho những xe có trang bị bộ điều chỉnh tự động góc nghiêng phương ngang.
MÃ LỖI ERR
Code (Mã) | Character Malfunction (Mô tả) |
ERR-3082 | Fault Channel Communication Between Controller Right) Turn и Controller Left) Turn. |
Lỗi kết nối giữa bộ điểu khiển phải và điều khiển trái | |
ERR-3084 | Fault Channel Communication Between Controller Right) Turn и Controller Loading and unloading Operations. |
Lỗi kết nối giữa bộ điểu khiển phải và bộ điều khiển trái tới cơ cấu chấp hành | |
ERR-3281 | Fault Channel Communication Between Controller Right) Turn и Controller Left) Turn. |
Lỗi kết nối bộ điều khiển trái và bộ điều khiển phải | |
ERR-3284 | Malfunction of the communication channel between the loading and unloading controller and the controller (left) of the turn. |
Lỗi kết nối giữa bổ điểu khiển bên trái và bộ truyền dữ liệu | |
ERR-5081 | Fault Channel Communication Between Controller Right) Turn и Controller Loading and unloading Operations. |
Lỗi kết nối giữa bộ điểu khiển phải và cơ cấu chấp hành | |
ERR-5082 | Malfunction of the communication channel between the controller (left) and the loading and unloading controller. |
Lỗi kết nối của bộ điều khiển trái và bộ điều khiển tải dữ liệu | |
ERR-5085 | Fault Channel Communication Between Controller Proportional Electromagnetic Valve And Controller of loading and unloading Operations. |
Lỗi kết nối giữa bộ điểu khiển van điện từ và bộ điều khiển cơ cấu chấp hành | |
ERR-5087 | A malfunction of the communication channel between the power supply controller and the loading and unloading controller. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển nguồn cấp với bộ điều khiển hoạt động | |
ERR-5088 | Fault Channel Communication Between Controller Loading and unloading Operations и ControllerRum Source Power. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển hoạt động với bộ nguồn. | |
ERR-5211 | The lift lever signal is incorrect. |
Tín hiệu tay trang nâng không đúng | |
ERR-5212 | Invalid tilt lever signal. |
Lỗi tín hiệu tay trang | |
ERR-5213 | Wrong signal of the working equipment control lever Att1. |
Sai tín hiệu của cần (tay trang) điều khiển thiết bị làm việc Att1 | |
ERR-5214 | Wrong signal of the working equipment control lever Att2. |
Sai tín hiệu của cần điều khiển thiết bị làm việc Att2 | |
ERR-5215 | Wrong signal of the working equipment control lever Att3. |
Sai tín hiệu của cần điều khiển thiết bị làm việc Att3 | |
ERR-5216 | Incorrect lifting pressure sensor signal. |
Lỗi tín hiệu cảm biến áp suất nâng | |
ERR-5217 | Wrong angle sensor signal. |
Lỗi tín hiệu cảm biến góc nghiêng | |
ERR-5218 | Improper operation of the proportional electromagnetic lift valve. |
Van điện từ nâng (van chia) hoạt động không đúng. | |
ERR-5219 | Improper operation of proportional electromagnetic tilt valve. |
Van điện từ nghiêng hoạt động không đúng | |
ERR-5220 | Incorrect Work Proportional Electromagnetic Valve Work Equipment Att1. |
Van điện từ thiết bị làm việc Att1 không chính xác | |
ERR-5221 | Incorrect Work Proportional Electromagnetic Valve Work Equipment Att2. |
Van điện từ thiết bị làm việc Att2 không chính xác. | |
ERR-5222 | Incorrect Work Proportional Electromagnetic Valve Work Equipment Att3. |
Van điện từ thiết bị làm việc Att3 không chính xác. | |
ERR-5292 | Malfunction of the power supply of the proportional electromagnetic valve controller. |
Nguồn cấp cho bộ điều khiển van điện từ có vấn đề | |
ERR-5293 | Improper operation of the proportional electromagnetic valve controller. |
Bộ điều khiển van điện từ hoạt động không đúng | |
ERR-5294 | The working machine sensor signal is incorrect. |
Tín hiệu cảm biến hoạt động của xe không chính xác. | |
ERR-5295 | Improper operation of the proportional electromagnetic valve controller. |
Bộ điều khiển van điện từ hoạt động không đúng. | |
ERR-5296 | Error Communication Process Controller Proportional Electromagnetic Valve. |
Lỗi kết nối bộ điều khiển van điện từ. | |
ERR1 4-8110 | Error in the communication process of the controller (right) move. |
Lỗi kết nối bộ điều khiển di chuyển phải | |
ERR1 8-8110 | Error in the communication process of the controller (left) move. |
Lỗi kết nối bộ điều khiển di chuyển trái. | |
Err3 0-8110 | Error in the communication process of the loading and unloading controller. |
Lỗi kết nối bội điều khiển tải. | |
Err3 4-8110 | Error in the communication process of the loading and unloading controller. |
Lỗi kết nối bộ điều khiển tải | |
Err4 0-8110 | Error in the instrument panel communication process. |
Lỗi kết nối với bảng điều khiển. | |
ERR1 4-8120 | Bus data transfer/Reception error CAN (right) turn. |
Lỗi truyền nhận dữ liệu CAN điều khiển (phải) | |
ERR1 8-8120 | Bus data transfer/Reception error CAN The controller (left) of the turn. |
Lỗi truyền/nhận dữ liệu CAN điều khiển trái | |
Err3 0-8120 | Bus data transfer/Reception error CAN Loading and unloading controller. |
Lỗi truyền/nhận dư liệu CAN bộ điều khiển tải | |
Err3 4-8120 | Bus data transfer/Reception error CAN of the proportional electromagnetic valve controller. |
Lỗi truyền/nhận dữ liệu bộ điều khiển van điện từ | |
Err4 0-8120 | Bus data transfer/Reception error CAN Dashboard. |
Lỗi truyền/nhận dữ liệu CAN bảng điều khiển | |
ERR1 4-8130 | Communication channel malfunction CAN Between the controller (right) stroke and the instrument panel. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển phải và bảng điều khiển | |
ERR1 8-8130 | Communication channel malfunction CAN Between the controller (left) of the turn and the instrument panel. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển trái và bảng điều khiển | |
Err3 0-8130 | Fault Channel Communication CAN Between Controller Loading and unloading Operations и Panel Devices. |
Lỗi kết nối giữa bảng điều khiển tải và bảng điều khiển hiển thị | |
Err3 4-8130 | Fault Channel Communication CAN Between Controller Proportional Electromagnetic ClassicPan and panel Devices. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển van và màn hình hiển thị | |
ERR1 4-8140 | Incorrect data transfer on the bus CAN (right) turn. |
Chuyển đổi dữ liệu bộ điều khiển không chính xác | |
ERR1 8-8140 | Incorrect data transfer on the bus CAN The controller (left) of the turn. |
Chuyển đổi dữ liệu của bộ điều khiển trái không chính xác | |
Err3 0-8140 | Incorrect data transfer on the bus CAN Loading and unloading controller. |
Chuyển đổi dữ liệu bộ điều khiển tải không chính xác | |
Err3 4-8140 | Incorrect data transfer on the bus CAN of the proportional electromagnetic valve controller. |
Chuyển đổi dữ liệu CAN của bộ điều khiển van điện từ không chính xác | |
Err4 0-8140 | Incorrect data transfer on the bus CAN Dashboard. |
Chuyển đổi dữ liệu CAN bảng điều khiển không chính xác | |
Err4 0-8314 | Communication channel malfunction CAN Between the controller (right) stroke and the instrument panel. |
Lỗi kết nối giữa bộ điều khiển hành trình phải và bảng thiết bị hiển thị | |
Err4 0-8318 | Communication channel malfunction CAN Between the controller (left) of the turn and the instrument panel. |
Lỗi kết nối Can giữa bộ điều khiển trái và bảng hiển thị | |
Err4 0-8330 | Fault Channel Communication CAN Between Controller Loading and unloading Operations и Panel Devices. |
Lỗi kết nối CAN giữa bộ điều khiển tải và bảng hiển thị | |
Err4 0-8334 | Fault Channel Communication CAN Between Controller Proportional Electromagnetic ClassicPan and panel Devices. |
Lỗi kết nối CAN giữa bộ điều khiển van điện từ và bảng hiển thị | |
Err4 0-8510 | Fault Channel Communication CAN Panel Devices After Installation Starting Switch в Position ON. |
Lỗi kết nối CAN giữa bảng hiển thị sau khi mở khóa điện |
Instrument panel fault Code (Movement controller)
Lỗi bảng hiển thị (Bộ điều khiển di chuyển)
Code (Mã) | Character Malfunction (Mô tả) |
ERR-300 | Damage to the main contactor, burned Fuse |
Hỏng công tắc hoặc cháy cầu chì | |
ERR-300 | Short Circuit Main Contactor |
Công tắc bị ngắn mạch | |
Err-300 Err-320 | Low voltage (battery voltage drop) |
Điện áp thấp (ắc quy bị mất điện áp) | |
ALA-Ala-320 | Incorrect training operation warning |
Cảnh báo vận hành không đúng | |
Err-301 Err-321 | The controller of the Movement system (short-circuit of the upper and lower Fet) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (ngắn mạch của Fet trên và dưới) | |
Err-301 Err-321 | Movement Control controller (short-circuited upper side) |
Bộ điều khiển di chuyển (ngắn mạch phía trên) | |
Err-301 Err-321 | Movement Control controller (short-circuited lower side) |
Bộ điều khiển di chuyển (ngắn mạch phía dưới) | |
Err-301 Err-321 | Controller of the Movement system (damage of the phase wire U) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (bị đứt pha U) | |
Err-301 Err-3214 | Controller of the Movement system (damage of the phase wire V) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (bị đứt pha V) | |
Err-301 Err-321 | Controller of the Movement system (damage of the phase wire W) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (bị đứt pha W) | |
ERR-301 | Defect of the fast charging circuit (the defect of the charging circuit of the capacitor P And N) |
Mạch sạc nhanh bị hỏng (hỏng cầu chì P và N của mạch sạc) | |
ALA-Ala-322 | Controller of the movement system (temperature rise) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (nhiệt tăng cao) | |
Err-302 Err-3221 | Controller of the movement system (temperature does not meet the norm) |
Bộ điều khiển hệ thống di chuyển (nhiệt độ không đạt) | |
ALA-Ala-323 | Motor Movement (Increase Temperature) |
Motor di chuyển (nhiệt cao) | |
Err-303 Err-3231 | Motor movement (temperature does not meet the norm) |
Motor di chuyển (nhiệt không đạt) | |
Err-303 Err-3230 | Short circuit between hydraulic motor phases of movement (short circuit Load circuits). |
Ngăn machj giữa các pha của motor thủy lực (ngắn mạch) | |
Err-305 Err-325 | Malfunction of the temperature sensor of the movement system controller |
Lỗi cảm biến nhiệt của bộ điều khiển hệ thống di chuyển | |
Err-305 Err-3251 | Malfunction of the temperature sensor of the hydraulic motor of movement |
Lỗi cảm biến nhiệt của motor thủy lực. | |
Err-305 Err-325 | Wrong Output Signal Sensor Forces Current в System Movement (phase U, Phase W) |
Lỗi tín hiệu đầu ra dòng điện của hệ thống di chuyển (pha U, pha W) | |
Err-305 Err-325 | Fault Accelerator, Switch Accelerator |
Lỗi chân ga, công tắc chân ga. | |
ERR-305 | Fault Potentiometer Angle Wheels. (measured Angle Not Matches Normal) |
Lỗi chiết áp góc vô lăng (góc đo được không khớp bình thường) | |
Err-305 Err-325 | Sensor Frequency Rotation Hydraulic motors Movement (Output Signal Phase A Not accordanceWelcomed Normal). |
Lỗi cảm biến đo tần số quay của motor thủy lực (tín hiệu đầu ra pha A không bình thường) | |
Err-305 Err-325 | Sensor Frequency Rotation Hydraulic motors Movement (Output Signal Phase B Not accordanceWelcomed Normal). |
Lỗi cảm biến đo tốc độ motor thủy lực (tín hiệu đầu ra pha B không bình thường) | |
ERR-306 | Malfunction of the front-reversing switch |
Lỗi công tắc tiến lùi | |
ERR-306 | Malfunction of the logical element of the seat sensor _a and Seat Sensor _b. |
Lỗi cảm biến ghế lái. | |
ERR-308 ERR-308 Err-3281 Err-328 | Communication channel malfunction CAN. (Communication channel malfunction) |
Các lỗi liên quan đến kết nối CAN |
MÃ LỖI CÔNG SUẤT
Code (Mã) | Character Malfunction (mô tả mã lỗi) |
ERR-5004 | Low voltage (battery voltage drop) |
Ắc quy bị mất điện áp, hết điện, hỏng ắc quy | |
ALA-5005 | Incorrect training operation warning |
Lỗi liên quan đến vận hành không đúng. | |
Err -5010 | Controller of loading and unloading operations (short-circuiting of the upper and lower Fet) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển các cơ cấu chấp hành (ngắn mạch nâng ạ…) | |
Err -5011 | Controller of loading and unloading operations (short circuit of the top side) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển cơ cấu chấp hành (ngắn mạch phía trên) | |
Err -5012 | Controller of loading and unloading operations (short-circuit of the bottom side) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển tải (ngắn mạch phía dưới) | |
Err -5013 | Controller of loading and unloading operations (damage of the phase wire U) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển hoạt động tải và không tải (đứt pha U) | |
Err -5014 | Controller of loading and unloading operations (damage of the phase wire V) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển hoạt động tải và không tải (đứt pha V) | |
Err -5015 | Controller of loading and unloading operations (damage of the phase wire W) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển hoạt động tải và không tải (đứt pha W) | |
ALA-5021 | Controller of loading and unloading operations (temperature rise) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển hoạt động tải và không tải (Nhiệt độ tăng) | |
Err -5021 | Controller of loading and unloading operations (temperature does not meet the norm) |
Lỗi liên quan đến bộ điều khiển hoạt động tải và không tải (Nhiệt không đạt chuẩn) | |
ERR-5030 | Short Circuit of the pump motor phases (short circuit of the load circuits) |
Đứt mạch pha của bơm (ngắn mạch, mạch tải) | |
ALA-5031 | Motor Pump (Increase Temperature) |
Lỗi Motor bơm quá nhiệt | |
Err -5031 | Pump motor (temperature does not meet the norm) |
Lỗi motor bơm không đạt nhiệt chuẩn | |
ERR-5040 | Input Signal External Controller Goes For Limits Normative Range |
Tín hiệu đầu vào của bộ điều khiển ngoài không nằm trong dải quy định | |
Err -5050 | Malfunction of the temperature sensor of the loading and unloading controller |
Lỗi cảm biến nhiệt bộ điều khiển công suất động cơ. | |
Err -5051 | Malfunction of the pump motor temperature sensor |
Lỗi cảm biến nhiệt Motor bơm. | |
Err -5052 | Wrong Output Signal Sensor Forces Current в System Loading and unloading Operations (phase U, Phase W) |
Lỗi tín hiệu đầu ra của cảm biến dòng điện công suất động cơ (pha U, Pha W) | |
Err -5055 | Fault Sensor Angle Turn Steering Wheels (measured Angle Not Matches Normal) |
Lỗi cảm biến góc vô lăng (góc quay vô lăng không chính xác) | |
Err -5057 | Malfunction of the pump motor speed sensor |
Lỗi cảm biết tốc độ Motor bơm. | |
ERR-5081 | Communication channel malfunction CAN (Communication channel out of order) |
Lỗi kết nối CAN. |